Lynk & Co 06 SUV
Lynk & Co là thương hiệu ô tô được thành lập vào năm 2016, thuộc tập đoàn Geely (Trung Quốc) và hợp tác chặt chẽ với Volvo (Thụy Điển), tận dụng nền tảng công nghệ và thiết kế an toàn nổi tiếng của Volvo. Lynk & Co nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ, hiện đại, với phong cách thiết kế châu Âu và công nghệ tiên tiến. Lynk & Co 06 là một trong những mẫu SUV cỡ B chiến lược của thương hiệu, được phát triển để cạnh tranh trong phân khúc SUV đô thị đang rất sôi động.
Lịch sử phát triển Lynk & Co 06
- Ra mắt toàn cầu (2020):
- Lynk & Co 06 được giới thiệu lần đầu vào năm 2020 tại thị trường Trung Quốc, thuộc phân khúc SUV cỡ B (subcompact crossover). Đây là mẫu xe nhỏ nhất trong dải sản phẩm của Lynk & Co, nhắm đến khách hàng trẻ, yêu thích phong cách thời thượng và công nghệ hiện đại.
- Xe được xây dựng trên nền tảng BMA (B-segment Modular Architecture), do Geely phát triển độc lập, khác với nền tảng CMA (Compact Modular Architecture) được dùng cho các mẫu Lynk & Co 01, 05, vốn có sự tham gia của Volvo. Nền tảng BMA tối ưu cho các mẫu xe cỡ nhỏ, nhẹ và linh hoạt, với 63,4% thép cường lực Giga Pascal (độ cứng 1.600 MPa), đảm bảo an toàn và hiệu suất.
- Ra mắt tại Việt Nam (26/06/2024):
- Lynk & Co 06 chính thức ra mắt tại Việt Nam vào ngày 26/06/2024, do GreenLynk Automotives (thuộc Tasco Auto) phân phối. Đây là mẫu xe thứ tư của Lynk & Co tại Việt Nam, sau các mẫu 01, 05 và 09. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc và định vị trong phân khúc SUV cỡ B, cạnh tranh với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta, Toyota Corolla Cross, Honda HR-V và Mitsubishi Xforce.
- Tại Việt Nam, Lynk & Co 06 được bán với một phiên bản duy nhất là Hyper Pro, giá niêm yết 729 triệu đồng, kèm ưu đãi 50% lệ phí trước bạ và gói bảo dưỡng 5 năm miễn phí cho 66 khách hàng đầu tiên. Giá bán này được đánh giá cạnh tranh so với các đối thủ như Kia Seltos (799 triệu) hay Honda HR-V (871 triệu).
- Facelift và cải tiến:
- Phiên bản Lynk & Co 06 tại Việt Nam là phiên bản facelift (nâng cấp) so với bản gốc ra mắt năm 2020. Những thay đổi chính bao gồm:
- Thiết kế ngoại thất: Mặt ca-lăng trẻ trung, thể thao hơn với ngôn ngữ “Mega City Contrast” đặc trưng, lưới tản nhiệt “Urban Instant Shadow”, đèn LED định vị “Aurora Borealis” và đèn hậu “Energy Cubes”. Các tùy chọn màu sơn độc đáo như Hồng Lilac, Xanh Sonic và Xám Xi Măng, hướng đến khách hàng Gen Z.
- Động cơ: Chuyển từ động cơ 3 xi-lanh 1.5L Drive-E 1.5TD (174 mã lực, 265 Nm, do Volvo phát triển từ 2016) sang động cơ 4 xi-lanh 1.5L BHE15 1.5TD (178 mã lực, 290 Nm), do Aurobay (bộ phận phát triển truyền động của Geely và Volvo, thành lập năm 2021) sản xuất. Động cơ mới có hiệu suất nhiệt cao (44,26%), giảm rung lắc so với phiên bản 3 xi-lanh và cải thiện trải nghiệm lái.
- Công nghệ: Xe được trang bị gói an toàn ADAS với 17 tính năng, bao gồm hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, camera 540 độ (gồm góc nhìn gầm xe 180 độ). Nội thất có màn hình giải trí 12,3 inch, màn hình lái 10,25 inch, cần số điện tử và ghế da Nappa phong cách xe đua.
- Phiên bản Lynk & Co 06 tại Việt Nam là phiên bản facelift (nâng cấp) so với bản gốc ra mắt năm 2020. Những thay đổi chính bao gồm:
Mã thế hệ
- Lynk & Co 06 được xem là thế hệ thứ hai trong dòng sản phẩm của Lynk & Co, vì đây là mẫu xe nhỏ gọn, ra mắt sau các mẫu 01, 03, 05 (ra mắt từ 2016-2018). Tuy nhiên, không có thông tin chính thức về mã thế hệ cụ thể (ví dụ: Gen 1, Gen 2) trong các tài liệu từ Lynk & Co. Thay vào đó, các tài liệu thường đề cập đến phiên bản facelift hoặc năm sản xuất (ví dụ: Lynk & Co 06 2025 tại Việt Nam).
- Động cơ trên Lynk & Co 06 phiên bản Việt Nam sử dụng mã BHE15 1.5TD, thuộc thế hệ động cơ mới do Aurobay phát triển từ năm 2021. Động cơ này thay thế mã Drive-E 1.5TD (3 xi-lanh) của Volvo dùng trên phiên bản trước đó.
- Về nền tảng, Lynk & Co 06 sử dụng BMA, khác với CMA (dùng cho 01, 05) hay SPA (dùng cho 09). Nền tảng BMA được tối ưu cho phân khúc SUV cỡ B, với kích thước nhỏ gọn (4.340 x 1.820 x 1.625 mm, trục cơ sở 2.640 mm) và trọng lượng 1.465 kg.
Đặc điểm nổi bật và định vị thị trường
- Thiết kế: Lynk & Co 06 mang phong cách trẻ trung, cá tính, với các chi tiết như đèn LED “Aurora Borealis”, lưới tản nhiệt “Urban Instant Shadow” và màu sơn độc lạ, phù hợp với khách hàng trẻ, đặc biệt là Gen Z.
- Công nghệ an toàn: Kế thừa từ Volvo, xe có hệ thống ADAS tiên tiến, camera 540 độ, hệ thống treo độc lập đa điểm và phanh hiệu suất cao (quãng đường phanh 100-0 km/h chỉ 36,2 m).
- Hiệu suất: Động cơ 1.5L Turbo (178 mã lực, 290 Nm), hộp số ly hợp kép ướt 7 cấp, 4 chế độ lái (Economy, Comfort, Sport, Intelligent), mang lại trải nghiệm lái thể thao và tiết kiệm nhiên liệu.
- Thị trường Việt Nam: Lynk & Co 06 được định vị là lựa chọn “giá trị vượt trội” với giá bán cạnh tranh, công nghệ cao cấp và thiết kế nổi bật. Tuy nhiên, thách thức nằm ở thương hiệu mới và hệ thống đại lý còn hạn chế so với các đối thủ Nhật, Hàn.
Tóm tắt
Lynk & Co 06 ra mắt toàn cầu năm 2020, vào Việt Nam năm 2024, là mẫu SUV cỡ B sử dụng nền tảng BMA và động cơ BHE15 1.5TD (4 xi-lanh, 178 mã lực). Phiên bản facelift tại Việt Nam cải tiến thiết kế, động cơ và công nghệ, mang phong cách “Mega City Contrast” hướng đến khách hàng trẻ. Mã thế hệ không được công bố rõ ràng, nhưng xe thuộc thế hệ thứ hai của Lynk & Co và dùng động cơ thế hệ mới từ Aurobay. Với giá 729 triệu đồng và loạt công nghệ an toàn, hiệu năng vượt trội, Lynk & Co 06 hứa hẹn là đối thủ mạnh trong phân khúc SUV cỡ B tại Việt Nam.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).