Lynk & Co 01 SUV

Found 0 items

Lynk & Co là thương hiệu ô tô được thành lập vào năm 2016 bởi Geely Group (Trung Quốc), hợp tác chặt chẽ với Volvo Cars (Thụy Điển), tận dụng nền tảng công nghệ và thiết kế tiên tiến từ Volvo. Lynk & Co hướng đến phân khúc xe hơi cao cấp, kết hợp phong cách hiện đại, công nghệ tiên tiến và giá cả hợp lý, nhắm đến nhóm khách hàng trẻ, yêu thích công nghệ và lối sống đô thị.

Lynk & Co 01 là mẫu xe đầu tiên của thương hiệu, ra mắt tại triển lãm ô tô Bắc Kinh vào tháng 10/2016 và chính thức bán ra thị trường từ giữa năm 2017 tại Trung Quốc. Xe được sản xuất tại nhà máy của Lynk & Co ở Lư Kiều, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc. Đây là mẫu SUV cỡ C (Compact Crossover/SUV), cạnh tranh với các đối thủ như Mazda CX-5, Honda CR-V, Hyundai Tucson. Lynk & Co 01 được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm CMA (Compact Modular Architecture), do Volvo và Geely hợp tác nghiên cứu từ năm 2013, cũng được sử dụng trên Volvo XC40. Nền tảng này đảm bảo độ an toàn cao, tích hợp công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt.

Từ khi ra mắt, Lynk & Co 01 đã được đón nhận nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại theo triết lý “Mega-city Contrast” và lưới tản nhiệt “Urban Matrix”, lấy cảm hứng từ các cung đường đô thị về đêm. Xe được trang bị hệ thống đèn LED phân tầng, nội thất tiện nghi với màn hình cảm ứng 10,1-12,8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cùng hơn 20 tính năng an toàn ADAS (hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến), đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ EURO NCAP năm 2021.

Tại Việt Nam, Lynk & Co 01 chính thức ra mắt vào ngày 7/8/2024, do GreenLynk Automotives phân phối, với giá bán 999 triệu đồng. Phiên bản 2024 được bổ sung 7 tính năng an toàn mới, nâng tổng số tính năng ADAS lên 20, và giữ nguyên động cơ xăng 2.0L tăng áp (218 mã lực, 325 Nm), hộp số tự động 8 cấp, dẫn động cầu trước.

Mã thế hệ của Lynk & Co 01

Lynk & Co 01 không sử dụng mã thế hệ cụ thể như các hãng xe khác (ví dụ: thế hệ thứ nhất, thứ hai). Thay vào đó, các phiên bản được xác định qua năm ra mắt hoặc cập nhật (facelift). Hiện tại, Lynk & Co 01 có các mốc phát triển chính:

  • 2017: Thế hệ đầu tiên ra mắt tại Trung Quốc.
  • 2021: Cập nhật tính năng an toàn và công nghệ, đạt chứng nhận 5 sao EURO NCAP.
  • 2024: Phiên bản nâng cấp (facelift) ra mắt tại Việt Nam, bổ sung 7 tính năng ADAS mới, giữ nguyên thiết kế tổng thể và động cơ.

Ngoài phiên bản xăng 2.0L, Lynk & Co 01 trên thị trường quốc tế còn có các biến thể hybrid (EM-F, 1.5L, 194 mã lực) và plug-in hybrid (EM-P, 1.5L, 257 mã lực), nhưng tại Việt Nam hiện chỉ phân phối bản xăng 2.0L.

Tóm tắt: Lynk & Co 01 là mẫu SUV cỡ C đầu tiên của thương hiệu, ra mắt năm 2017, sử dụng nền tảng CMA từ Volvo, nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ an toàn tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ. Tại Việt Nam, xe được giới thiệu năm 2024 với các nâng cấp đáng kể. Mã thế hệ không được đặt tên cụ thể, mà phân biệt qua năm sản xuất và cập nhật

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).